Có 2 kết quả:

本來 běn lái ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ本来 běn lái ㄅㄣˇ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) original
(2) originally
(3) at first
(4) it goes without saying
(5) of course

Bình luận 0